2.000 Real Brazil sang Bảng Anh

Đổi tiền BRL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 brl
316,04 gbp

1,000 BRL = 0,1580 GBP

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Anh
1 BRL0.15802 GBP
5 BRL0.79011 GBP
10 BRL1.58022 GBP
20 BRL3.16044 GBP
50 BRL7.90110 GBP
100 BRL15.80220 GBP
250 BRL39.50550 GBP
500 BRL79.01100 GBP
1000 BRL158.02200 GBP
2000 BRL316.04400 GBP
5000 BRL790.11000 GBP
10000 BRL1,580.22000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Real Brazil
1 GBP6.32824 BRL
5 GBP31.64120 BRL
10 GBP63.28240 BRL
20 GBP126.56480 BRL
50 GBP316.41200 BRL
100 GBP632.82400 BRL
250 GBP1,582.06000 BRL
500 GBP3,164.12000 BRL
1000 GBP6,328.24000 BRL
2000 GBP12,656.48000 BRL
5000 GBP31,641.20000 BRL
10000 GBP63,282.40000 BRL