10 Real Brazil sang Bảng Anh

Đổi tiền BRL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
1,53 gbp

1,000 BRL = 0,1528 GBP

Mid-market exchange rate at 16:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Anh
1 BRL0.15277 GBP
5 BRL0.76383 GBP
10 BRL1.52765 GBP
20 BRL3.05530 GBP
50 BRL7.63825 GBP
100 BRL15.27650 GBP
250 BRL38.19125 GBP
500 BRL76.38250 GBP
1000 BRL152.76500 GBP
2000 BRL305.53000 GBP
5000 BRL763.82500 GBP
10000 BRL1,527.65000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Real Brazil
1 GBP6.54600 BRL
5 GBP32.73000 BRL
10 GBP65.46000 BRL
20 GBP130.92000 BRL
50 GBP327.30000 BRL
100 GBP654.60000 BRL
250 GBP1,636.50000 BRL
500 GBP3,273.00000 BRL
1000 GBP6,546.00000 BRL
2000 GBP13,092.00000 BRL
5000 GBP32,730.00000 BRL
10000 GBP65,460.00000 BRL