5 Boliviano Bolivia sang Đô-la Úc

Đổi tiền BOB sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bob
1,11 aud

Bs1,000 BOB = A$0,2223 AUD

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la Úc
1 BOB0.22227 AUD
5 BOB1.11135 AUD
10 BOB2.22269 AUD
20 BOB4.44538 AUD
50 BOB11.11345 AUD
100 BOB22.22690 AUD
250 BOB55.56725 AUD
500 BOB111.13450 AUD
1000 BOB222.26900 AUD
2000 BOB444.53800 AUD
5000 BOB1,111.34500 AUD
10000 BOB2,222.69000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Boliviano Bolivia
1 AUD4.49905 BOB
5 AUD22.49525 BOB
10 AUD44.99050 BOB
20 AUD89.98100 BOB
50 AUD224.95250 BOB
100 AUD449.90500 BOB
250 AUD1,124.76250 BOB
500 AUD2,249.52500 BOB
1000 AUD4,499.05000 BOB
2000 AUD8,998.10000 BOB
5000 AUD22,495.25000 BOB
10000 AUD44,990.50000 BOB