Đô-la Brunei sang Rúp Nga

Đổi tiền BND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
67.953,90 rub

B$1,000 BND = руб67,95 RUB

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rúp Nga
1 BND67.95390 RUB
5 BND339.76950 RUB
10 BND679.53900 RUB
20 BND1,359.07800 RUB
50 BND3,397.69500 RUB
100 BND6,795.39000 RUB
250 BND16,988.47500 RUB
500 BND33,976.95000 RUB
1000 BND67,953.90000 RUB
2000 BND135,907.80000 RUB
5000 BND339,769.50000 RUB
10000 BND679,539.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Brunei
1 RUB0.01472 BND
5 RUB0.07358 BND
10 RUB0.14716 BND
20 RUB0.29432 BND
50 RUB0.73580 BND
100 RUB1.47159 BND
250 RUB3.67898 BND
500 RUB7.35795 BND
1000 RUB14.71590 BND
2000 RUB29.43180 BND
5000 RUB73.57950 BND
10000 RUB147.15900 BND