100 Đô-la Bermuda sang Euro

Đổi tiền BMD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bmd
93,72 eur

1,000 BMD = 0,9372 EUR

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Euro
1 BMD0.93716 EUR
5 BMD4.68582 EUR
10 BMD9.37163 EUR
20 BMD18.74326 EUR
50 BMD46.85815 EUR
100 BMD93.71630 EUR
250 BMD234.29075 EUR
500 BMD468.58150 EUR
1000 BMD937.16300 EUR
2000 BMD1,874.32600 EUR
5000 BMD4,685.81500 EUR
10000 BMD9,371.63000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Bermuda
1 EUR1.06705 BMD
5 EUR5.33525 BMD
10 EUR10.67050 BMD
20 EUR21.34100 BMD
50 EUR53.35250 BMD
100 EUR106.70500 BMD
250 EUR266.76250 BMD
500 EUR533.52500 BMD
1000 EUR1,067.05000 BMD
2000 EUR2,134.10000 BMD
5000 EUR5,335.25000 BMD
10000 EUR10,670.50000 BMD