Dinar Bahrain sang Rúp Belarus

Đổi tiền BHD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
8.673,58 byn

1,000 BHD = 8,674 BYN

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rúp Belarus
1 BHD8.67358 BYN
5 BHD43.36790 BYN
10 BHD86.73580 BYN
20 BHD173.47160 BYN
50 BHD433.67900 BYN
100 BHD867.35800 BYN
250 BHD2,168.39500 BYN
500 BHD4,336.79000 BYN
1000 BHD8,673.58000 BYN
2000 BHD17,347.16000 BYN
5000 BHD43,367.90000 BYN
10000 BHD86,735.80000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dinar Bahrain
1 BYN0.11529 BHD
5 BYN0.57647 BHD
10 BYN1.15293 BHD
20 BYN2.30586 BHD
50 BYN5.76465 BHD
100 BYN11.52930 BHD
250 BYN28.82325 BHD
500 BYN57.64650 BHD
1000 BYN115.29300 BHD
2000 BYN230.58600 BHD
5000 BYN576.46500 BHD
10000 BYN1,152.93000 BHD