10 Taka Bangladesh sang Đô-la Canada

Đổi tiền BDT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
0,13 cad

1,000 BDT = 0,01257 CAD

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Canada
1 BDT0.01257 CAD
5 BDT0.06287 CAD
10 BDT0.12574 CAD
20 BDT0.25149 CAD
50 BDT0.62872 CAD
100 BDT1.25743 CAD
250 BDT3.14358 CAD
500 BDT6.28715 CAD
1000 BDT12.57430 CAD
2000 BDT25.14860 CAD
5000 BDT62.87150 CAD
10000 BDT125.74300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Taka Bangladesh
1 CAD79.52720 BDT
5 CAD397.63600 BDT
10 CAD795.27200 BDT
20 CAD1,590.54400 BDT
50 CAD3,976.36000 BDT
100 CAD7,952.72000 BDT
250 CAD19,881.80000 BDT
500 CAD39,763.60000 BDT
1000 CAD79,527.20000 BDT
2000 CAD159,054.40000 BDT
5000 CAD397,636.00000 BDT
10000 CAD795,272.00000 BDT