Manat Azerbaijan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AZN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 azn
2.392,94 pln

1,000 AZN = 2,393 PLN

Mid-market exchange rate at 04:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Zloty Ba Lan
1 AZN2.39294 PLN
5 AZN11.96470 PLN
10 AZN23.92940 PLN
20 AZN47.85880 PLN
50 AZN119.64700 PLN
100 AZN239.29400 PLN
250 AZN598.23500 PLN
500 AZN1,196.47000 PLN
1000 AZN2,392.94000 PLN
2000 AZN4,785.88000 PLN
5000 AZN11,964.70000 PLN
10000 AZN23,929.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Manat Azerbaijan
1 PLN0.41790 AZN
5 PLN2.08948 AZN
10 PLN4.17896 AZN
20 PLN8.35792 AZN
50 PLN20.89480 AZN
100 PLN41.78960 AZN
250 PLN104.47400 AZN
500 PLN208.94800 AZN
1000 PLN417.89600 AZN
2000 PLN835.79200 AZN
5000 PLN2,089.48000 AZN
10000 PLN4,178.96000 AZN