1 Florin Aruba sang Đô-la Canada

Đổi tiền AWG sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
0,77 cad

1,000 AWG = 0,7677 CAD

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Canada
1 AWG0.76768 CAD
5 AWG3.83841 CAD
10 AWG7.67682 CAD
20 AWG15.35364 CAD
50 AWG38.38410 CAD
100 AWG76.76820 CAD
250 AWG191.92050 CAD
500 AWG383.84100 CAD
1000 AWG767.68200 CAD
2000 AWG1,535.36400 CAD
5000 AWG3,838.41000 CAD
10000 AWG7,676.82000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Florin Aruba
1 CAD1.30262 AWG
5 CAD6.51310 AWG
10 CAD13.02620 AWG
20 CAD26.05240 AWG
50 CAD65.13100 AWG
100 CAD130.26200 AWG
250 CAD325.65500 AWG
500 CAD651.31000 AWG
1000 CAD1,302.62000 AWG
2000 CAD2,605.24000 AWG
5000 CAD6,513.10000 AWG
10000 CAD13,026.20000 AWG