Florin Aruba sang Rúp Belarus

Đổi tiền AWG sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.826,81 byn

1,000 AWG = 1,827 BYN

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rúp Belarus
1 AWG1.82681 BYN
5 AWG9.13405 BYN
10 AWG18.26810 BYN
20 AWG36.53620 BYN
50 AWG91.34050 BYN
100 AWG182.68100 BYN
250 AWG456.70250 BYN
500 AWG913.40500 BYN
1000 AWG1,826.81000 BYN
2000 AWG3,653.62000 BYN
5000 AWG9,134.05000 BYN
10000 AWG18,268.10000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Florin Aruba
1 BYN0.54740 AWG
5 BYN2.73701 AWG
10 BYN5.47402 AWG
20 BYN10.94804 AWG
50 BYN27.37010 AWG
100 BYN54.74020 AWG
250 BYN136.85050 AWG
500 BYN273.70100 AWG
1000 BYN547.40200 AWG
2000 BYN1,094.80400 AWG
5000 BYN2,737.01000 AWG
10000 BYN5,474.02000 AWG