50 Đô-la Úc sang Shilling Tanzania

Đổi tiền AUD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
82.544,50 tzs

1,000 AUD = 1.651 TZS

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Tanzania
1 AUD1,650.89000 TZS
5 AUD8,254.45000 TZS
10 AUD16,508.90000 TZS
20 AUD33,017.80000 TZS
50 AUD82,544.50000 TZS
100 AUD165,089.00000 TZS
250 AUD412,722.50000 TZS
500 AUD825,445.00000 TZS
1000 AUD1,650,890.00000 TZS
2000 AUD3,301,780.00000 TZS
5000 AUD8,254,450.00000 TZS
10000 AUD16,508,900.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Úc
1 TZS0.00061 AUD
5 TZS0.00303 AUD
10 TZS0.00606 AUD
20 TZS0.01211 AUD
50 TZS0.03029 AUD
100 TZS0.06057 AUD
250 TZS0.15143 AUD
500 TZS0.30287 AUD
1000 TZS0.60573 AUD
2000 TZS1.21147 AUD
5000 TZS3.02867 AUD
10000 TZS6.05734 AUD