50 Đô-la Úc sang Đô-la Suriname

Đổi tiền AUD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
1.140,53 srd

1,000 AUD = 22,81 SRD

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Suriname
1 AUD22.81060 SRD
5 AUD114.05300 SRD
10 AUD228.10600 SRD
20 AUD456.21200 SRD
50 AUD1,140.53000 SRD
100 AUD2,281.06000 SRD
250 AUD5,702.65000 SRD
500 AUD11,405.30000 SRD
1000 AUD22,810.60000 SRD
2000 AUD45,621.20000 SRD
5000 AUD114,053.00000 SRD
10000 AUD228,106.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Úc
1 SRD0.04384 AUD
5 SRD0.21920 AUD
10 SRD0.43839 AUD
20 SRD0.87678 AUD
50 SRD2.19196 AUD
100 SRD4.38392 AUD
250 SRD10.95980 AUD
500 SRD21.91960 AUD
1000 SRD43.83920 AUD
2000 SRD87.67840 AUD
5000 SRD219.19600 AUD
10000 SRD438.39200 AUD