1 nghìn Đô-la Úc sang Rial Qatar

Đổi tiền AUD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.368,45 qar

A$1,000 AUD = QR2,368 QAR

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Qatar
1 AUD2.36845 QAR
5 AUD11.84225 QAR
10 AUD23.68450 QAR
20 AUD47.36900 QAR
50 AUD118.42250 QAR
100 AUD236.84500 QAR
250 AUD592.11250 QAR
500 AUD1,184.22500 QAR
1000 AUD2,368.45000 QAR
2000 AUD4,736.90000 QAR
5000 AUD11,842.25000 QAR
10000 AUD23,684.50000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Úc
1 QAR0.42222 AUD
5 QAR2.11108 AUD
10 QAR4.22216 AUD
20 QAR8.44432 AUD
50 QAR21.11080 AUD
100 QAR42.22160 AUD
250 QAR105.55400 AUD
500 QAR211.10800 AUD
1000 QAR422.21600 AUD
2000 QAR844.43200 AUD
5000 QAR2,111.08000 AUD
10000 QAR4,222.16000 AUD