100 Đô-la Úc sang Rial Qatar

Đổi tiền AUD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
233,41 qar

1,000 AUD = 2,334 QAR

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Qatar
1 AUD2.33406 QAR
5 AUD11.67030 QAR
10 AUD23.34060 QAR
20 AUD46.68120 QAR
50 AUD116.70300 QAR
100 AUD233.40600 QAR
250 AUD583.51500 QAR
500 AUD1,167.03000 QAR
1000 AUD2,334.06000 QAR
2000 AUD4,668.12000 QAR
5000 AUD11,670.30000 QAR
10000 AUD23,340.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Úc
1 QAR0.42844 AUD
5 QAR2.14219 AUD
10 QAR4.28438 AUD
20 QAR8.56876 AUD
50 QAR21.42190 AUD
100 QAR42.84380 AUD
250 QAR107.10950 AUD
500 QAR214.21900 AUD
1000 QAR428.43800 AUD
2000 QAR856.87600 AUD
5000 QAR2,142.19000 AUD
10000 QAR4,284.38000 AUD