50 Đô-la Úc sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền AUD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
108.345,50 mnt

1,000 AUD = 2.167 MNT

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tugrik Mông Cổ
1 AUD2,166.91000 MNT
5 AUD10,834.55000 MNT
10 AUD21,669.10000 MNT
20 AUD43,338.20000 MNT
50 AUD108,345.50000 MNT
100 AUD216,691.00000 MNT
250 AUD541,727.50000 MNT
500 AUD1,083,455.00000 MNT
1000 AUD2,166,910.00000 MNT
2000 AUD4,333,820.00000 MNT
5000 AUD10,834,550.00000 MNT
10000 AUD21,669,100.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Úc
1 MNT0.00046 AUD
5 MNT0.00231 AUD
10 MNT0.00461 AUD
20 MNT0.00923 AUD
50 MNT0.02307 AUD
100 MNT0.04615 AUD
250 MNT0.11537 AUD
500 MNT0.23074 AUD
1000 MNT0.46149 AUD
2000 MNT0.92297 AUD
5000 MNT2.30744 AUD
10000 MNT4.61487 AUD