1 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền AUD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
534,85 kyd

1,000 AUD = 0,5348 KYD

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.53485 KYD
5 AUD2.67423 KYD
10 AUD5.34845 KYD
20 AUD10.69690 KYD
50 AUD26.74225 KYD
100 AUD53.48450 KYD
250 AUD133.71125 KYD
500 AUD267.42250 KYD
1000 AUD534.84500 KYD
2000 AUD1,069.69000 KYD
5000 AUD2,674.22500 KYD
10000 AUD5,348.45000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.86970 AUD
5 KYD9.34850 AUD
10 KYD18.69700 AUD
20 KYD37.39400 AUD
50 KYD93.48500 AUD
100 KYD186.97000 AUD
250 KYD467.42500 AUD
500 KYD934.85000 AUD
1000 KYD1,869.70000 AUD
2000 KYD3,739.40000 AUD
5000 KYD9,348.50000 AUD
10000 KYD18,697.00000 AUD