100 Đô-la Úc sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền AUD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
53,50 kyd

A$1,000 AUD = $0,5350 KYD

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AUD0.53501 KYD
5 AUD2.67505 KYD
10 AUD5.35009 KYD
20 AUD10.70018 KYD
50 AUD26.75045 KYD
100 AUD53.50090 KYD
250 AUD133.75225 KYD
500 AUD267.50450 KYD
1000 AUD535.00900 KYD
2000 AUD1,070.01800 KYD
5000 AUD2,675.04500 KYD
10000 AUD5,350.09000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Úc
1 KYD1.86913 AUD
5 KYD9.34565 AUD
10 KYD18.69130 AUD
20 KYD37.38260 AUD
50 KYD93.45650 AUD
100 KYD186.91300 AUD
250 KYD467.28250 AUD
500 KYD934.56500 AUD
1000 KYD1,869.13000 AUD
2000 KYD3,738.26000 AUD
5000 KYD9,345.65000 AUD
10000 KYD18,691.30000 AUD