1 Đô-la Úc sang Birr Ethiopia

Đổi tiền AUD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
37,15 etb

A$1,000 AUD = Br37,15 ETB

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Birr Ethiopia
1 AUD37.14880 ETB
5 AUD185.74400 ETB
10 AUD371.48800 ETB
20 AUD742.97600 ETB
50 AUD1,857.44000 ETB
100 AUD3,714.88000 ETB
250 AUD9,287.20000 ETB
500 AUD18,574.40000 ETB
1000 AUD37,148.80000 ETB
2000 AUD74,297.60000 ETB
5000 AUD185,744.00000 ETB
10000 AUD371,488.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Úc
1 ETB0.02692 AUD
5 ETB0.13459 AUD
10 ETB0.26919 AUD
20 ETB0.53838 AUD
50 ETB1.34594 AUD
100 ETB2.69188 AUD
250 ETB6.72970 AUD
500 ETB13.45940 AUD
1000 ETB26.91880 AUD
2000 ETB53.83760 AUD
5000 ETB134.59400 AUD
10000 ETB269.18800 AUD