250 Đô-la Úc sang Franc Djibouti

Đổi tiền AUD sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
28.561 djf

1,000 AUD = 114,2 DJF

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Djibouti
1 AUD114.24500 DJF
5 AUD571.22500 DJF
10 AUD1,142.45000 DJF
20 AUD2,284.90000 DJF
50 AUD5,712.25000 DJF
100 AUD11,424.50000 DJF
250 AUD28,561.25000 DJF
500 AUD57,122.50000 DJF
1000 AUD114,245.00000 DJF
2000 AUD228,490.00000 DJF
5000 AUD571,225.00000 DJF
10000 AUD1,142,450.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Đô-la Úc
1 DJF0.00875 AUD
5 DJF0.04377 AUD
10 DJF0.08753 AUD
20 DJF0.17506 AUD
50 DJF0.43766 AUD
100 DJF0.87531 AUD
250 DJF2.18828 AUD
500 DJF4.37655 AUD
1000 DJF8.75310 AUD
2000 DJF17.50620 AUD
5000 DJF43.76550 AUD
10000 DJF87.53100 AUD