50 Đô-la Úc sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AUD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
2.675,19 btn

1,000 AUD = 53,50 BTN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ngultrum Bhutan
1 AUD53.50370 BTN
5 AUD267.51850 BTN
10 AUD535.03700 BTN
20 AUD1,070.07400 BTN
50 AUD2,675.18500 BTN
100 AUD5,350.37000 BTN
250 AUD13,375.92500 BTN
500 AUD26,751.85000 BTN
1000 AUD53,503.70000 BTN
2000 AUD107,007.40000 BTN
5000 AUD267,518.50000 BTN
10000 AUD535,037.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Úc
1 BTN0.01869 AUD
5 BTN0.09345 AUD
10 BTN0.18690 AUD
20 BTN0.37381 AUD
50 BTN0.93452 AUD
100 BTN1.86903 AUD
250 BTN4.67258 AUD
500 BTN9.34515 AUD
1000 BTN18.69030 AUD
2000 BTN37.38060 AUD
5000 BTN93.45150 AUD
10000 BTN186.90300 AUD