1 Đô-la Úc sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền AUD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
1,15 ang

1,000 AUD = 1,146 ANG

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 AUD1.14587 ANG
5 AUD5.72935 ANG
10 AUD11.45870 ANG
20 AUD22.91740 ANG
50 AUD57.29350 ANG
100 AUD114.58700 ANG
250 AUD286.46750 ANG
500 AUD572.93500 ANG
1000 AUD1,145.87000 ANG
2000 AUD2,291.74000 ANG
5000 AUD5,729.35000 ANG
10000 AUD11,458.70000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la Úc
1 ANG0.87270 AUD
5 ANG4.36350 AUD
10 ANG8.72700 AUD
20 ANG17.45400 AUD
50 ANG43.63500 AUD
100 ANG87.27000 AUD
250 ANG218.17500 AUD
500 ANG436.35000 AUD
1000 ANG872.70000 AUD
2000 ANG1,745.40000 AUD
5000 ANG4,363.50000 AUD
10000 ANG8,727.00000 AUD