10 nghìn Đô-la Úc sang Dram Armenia

Đổi tiền AUD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
2.541.700 amd

1,000 AUD = 254,2 AMD

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dram Armenia
1 AUD254.17000 AMD
5 AUD1,270.85000 AMD
10 AUD2,541.70000 AMD
20 AUD5,083.40000 AMD
50 AUD12,708.50000 AMD
100 AUD25,417.00000 AMD
250 AUD63,542.50000 AMD
500 AUD127,085.00000 AMD
1000 AUD254,170.00000 AMD
2000 AUD508,340.00000 AMD
5000 AUD1,270,850.00000 AMD
10000 AUD2,541,700.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Úc
1 AMD0.00393 AUD
5 AMD0.01967 AUD
10 AMD0.03934 AUD
20 AMD0.07869 AUD
50 AMD0.19672 AUD
100 AMD0.39344 AUD
250 AMD0.98359 AUD
500 AMD1.96719 AUD
1000 AMD3.93437 AUD
2000 AMD7.86874 AUD
5000 AMD19.67185 AUD
10000 AMD39.34370 AUD