5 Peso Argentina sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ARS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,01 top

$1,000 ARS = T$0,002688 TOP

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Paʻanga Tonga
1 ARS0.00269 TOP
5 ARS0.01344 TOP
10 ARS0.02688 TOP
20 ARS0.05376 TOP
50 ARS0.13440 TOP
100 ARS0.26880 TOP
250 ARS0.67200 TOP
500 ARS1.34400 TOP
1000 ARS2.68799 TOP
2000 ARS5.37598 TOP
5000 ARS13.43995 TOP
10000 ARS26.87990 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Argentina
1 TOP372.02500 ARS
5 TOP1,860.12500 ARS
10 TOP3,720.25000 ARS
20 TOP7,440.50000 ARS
50 TOP18,601.25000 ARS
100 TOP37,202.50000 ARS
250 TOP93,006.25000 ARS
500 TOP186,012.50000 ARS
1000 TOP372,025.00000 ARS
2000 TOP744,050.00000 ARS
5000 TOP1,860,125.00000 ARS
10000 TOP3,720,250.00000 ARS