5 Peso Argentina sang Peso Mexico

Đổi tiền ARS sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,10 mxn

1,000 ARS = 0,01935 MXN

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Mexico
1 ARS0.01935 MXN
5 ARS0.09676 MXN
10 ARS0.19352 MXN
20 ARS0.38704 MXN
50 ARS0.96761 MXN
100 ARS1.93522 MXN
250 ARS4.83805 MXN
500 ARS9.67610 MXN
1000 ARS19.35220 MXN
2000 ARS38.70440 MXN
5000 ARS96.76100 MXN
10000 ARS193.52200 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Argentina
1 MXN51.67380 ARS
5 MXN258.36900 ARS
10 MXN516.73800 ARS
20 MXN1,033.47600 ARS
50 MXN2,583.69000 ARS
100 MXN5,167.38000 ARS
250 MXN12,918.45000 ARS
500 MXN25,836.90000 ARS
1000 MXN51,673.80000 ARS
2000 MXN103,347.60000 ARS
5000 MXN258,369.00000 ARS
10000 MXN516,738.00000 ARS