Peso Argentina sang Rúp Belarus

Đổi tiền ARS sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
3,81 byn

1,000 ARS = 0,003807 BYN

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rúp Belarus
1 ARS0.00381 BYN
5 ARS0.01904 BYN
10 ARS0.03807 BYN
20 ARS0.07614 BYN
50 ARS0.19036 BYN
100 ARS0.38071 BYN
250 ARS0.95178 BYN
500 ARS1.90356 BYN
1000 ARS3.80712 BYN
2000 ARS7.61424 BYN
5000 ARS19.03560 BYN
10000 ARS38.07120 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Peso Argentina
1 BYN262.66600 ARS
5 BYN1,313.33000 ARS
10 BYN2,626.66000 ARS
20 BYN5,253.32000 ARS
50 BYN13,133.30000 ARS
100 BYN26,266.60000 ARS
250 BYN65,666.50000 ARS
500 BYN131,333.00000 ARS
1000 BYN262,666.00000 ARS
2000 BYN525,332.00000 ARS
5000 BYN1,313,330.00000 ARS
10000 BYN2,626,660.00000 ARS