1 nghìn Kwanza Angola sang Euro

Đổi tiền AOA sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aoa
1,10 eur

1,000 AOA = 0,001101 EUR

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwanza Angola sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AOA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AOA sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Euro
1 AOA0.00110 EUR
5 AOA0.00551 EUR
10 AOA0.01101 EUR
20 AOA0.02202 EUR
50 AOA0.05505 EUR
100 AOA0.11010 EUR
250 AOA0.27526 EUR
500 AOA0.55052 EUR
1000 AOA1.10104 EUR
2000 AOA2.20208 EUR
5000 AOA5.50520 EUR
10000 AOA11.01040 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kwanza Angola
1 EUR908.23400 AOA
5 EUR4,541.17000 AOA
10 EUR9,082.34000 AOA
20 EUR18,164.68000 AOA
50 EUR45,411.70000 AOA
100 EUR90,823.40000 AOA
250 EUR227,058.50000 AOA
500 EUR454,117.00000 AOA
1000 EUR908,234.00000 AOA
2000 EUR1,816,468.00000 AOA
5000 EUR4,541,170.00000 AOA
10000 EUR9,082,340.00000 AOA