1 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la Úc

Đổi tiền ANG sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ang
0,86 aud

1,000 ANG = 0,8580 AUD

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la Úc
1 ANG0.85802 AUD
5 ANG4.29012 AUD
10 ANG8.58024 AUD
20 ANG17.16048 AUD
50 ANG42.90120 AUD
100 ANG85.80240 AUD
250 ANG214.50600 AUD
500 ANG429.01200 AUD
1000 ANG858.02400 AUD
2000 ANG1,716.04800 AUD
5000 ANG4,290.12000 AUD
10000 ANG8,580.24000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 AUD1.16547 ANG
5 AUD5.82735 ANG
10 AUD11.65470 ANG
20 AUD23.30940 ANG
50 AUD58.27350 ANG
100 AUD116.54700 ANG
250 AUD291.36750 ANG
500 AUD582.73500 ANG
1000 AUD1,165.47000 ANG
2000 AUD2,330.94000 ANG
5000 AUD5,827.35000 ANG
10000 AUD11,654.70000 ANG