1 trăm nghìn Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền AMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 amd
21.351,70 inr

1,000 AMD = 0,2135 INR

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21352 INR
5 AMD1.06759 INR
10 AMD2.13517 INR
20 AMD4.27034 INR
50 AMD10.67585 INR
100 AMD21.35170 INR
250 AMD53.37925 INR
500 AMD106.75850 INR
1000 AMD213.51700 INR
2000 AMD427.03400 INR
5000 AMD1,067.58500 INR
10000 AMD2,135.17000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.68347 AMD
5 INR23.41735 AMD
10 INR46.83470 AMD
20 INR93.66940 AMD
50 INR234.17350 AMD
100 INR468.34700 AMD
250 INR1,170.86750 AMD
500 INR2,341.73500 AMD
1000 INR4,683.47000 AMD
2000 INR9,366.94000 AMD
5000 INR23,417.35000 AMD
10000 INR46,834.70000 AMD