10 nghìn Dram Armenia sang Bảng Anh

Đổi tiền AMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
20,08 gbp

1,000 AMD = 0,002008 GBP

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Anh
1 AMD0.00201 GBP
5 AMD0.01004 GBP
10 AMD0.02008 GBP
20 AMD0.04016 GBP
50 AMD0.10039 GBP
100 AMD0.20078 GBP
250 AMD0.50195 GBP
500 AMD1.00389 GBP
1000 AMD2.00778 GBP
2000 AMD4.01556 GBP
5000 AMD10.03890 GBP
10000 AMD20.07780 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dram Armenia
1 GBP498.06200 AMD
5 GBP2,490.31000 AMD
10 GBP4,980.62000 AMD
20 GBP9,961.24000 AMD
50 GBP24,903.10000 AMD
100 GBP49,806.20000 AMD
250 GBP124,515.50000 AMD
500 GBP249,031.00000 AMD
1000 GBP498,062.00000 AMD
2000 GBP996,124.00000 AMD
5000 GBP2,490,310.00000 AMD
10000 GBP4,980,620.00000 AMD