Lek Albania sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ALL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
27.125,20 tzs

1,000 ALL = 27,13 TZS

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Shilling Tanzania
1 ALL27.12520 TZS
5 ALL135.62600 TZS
10 ALL271.25200 TZS
20 ALL542.50400 TZS
50 ALL1,356.26000 TZS
100 ALL2,712.52000 TZS
250 ALL6,781.30000 TZS
500 ALL13,562.60000 TZS
1000 ALL27,125.20000 TZS
2000 ALL54,250.40000 TZS
5000 ALL135,626.00000 TZS
10000 ALL271,252.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lek Albania
1 TZS0.03687 ALL
5 TZS0.18433 ALL
10 TZS0.36866 ALL
20 TZS0.73732 ALL
50 TZS1.84331 ALL
100 TZS3.68662 ALL
250 TZS9.21655 ALL
500 TZS18.43310 ALL
1000 TZS36.86620 ALL
2000 TZS73.73240 ALL
5000 TZS184.33100 ALL
10000 TZS368.66200 ALL