2.000 Lek Albania sang Leu Romania

Đổi tiền ALL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 all
98,32 ron

1,000 ALL = 0,04916 RON

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Leu Romania
1 ALL0.04916 RON
5 ALL0.24580 RON
10 ALL0.49161 RON
20 ALL0.98321 RON
50 ALL2.45804 RON
100 ALL4.91607 RON
250 ALL12.29018 RON
500 ALL24.58035 RON
1000 ALL49.16070 RON
2000 ALL98.32140 RON
5000 ALL245.80350 RON
10000 ALL491.60700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lek Albania
1 RON20.34150 ALL
5 RON101.70750 ALL
10 RON203.41500 ALL
20 RON406.83000 ALL
50 RON1,017.07500 ALL
100 RON2,034.15000 ALL
250 RON5,085.37500 ALL
500 RON10,170.75000 ALL
1000 RON20,341.50000 ALL
2000 RON40,683.00000 ALL
5000 RON101,707.50000 ALL
10000 RON203,415.00000 ALL