5.000 Lek Albania sang Peso Mexico

Đổi tiền ALL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 all
915,04 mxn

Lek1,000 ALL = Mex$0,1830 MXN

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Peso Mexico
1 ALL0.18301 MXN
5 ALL0.91504 MXN
10 ALL1.83007 MXN
20 ALL3.66014 MXN
50 ALL9.15035 MXN
100 ALL18.30070 MXN
250 ALL45.75175 MXN
500 ALL91.50350 MXN
1000 ALL183.00700 MXN
2000 ALL366.01400 MXN
5000 ALL915.03500 MXN
10000 ALL1,830.07000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lek Albania
1 MXN5.46427 ALL
5 MXN27.32135 ALL
10 MXN54.64270 ALL
20 MXN109.28540 ALL
50 MXN273.21350 ALL
100 MXN546.42700 ALL
250 MXN1,366.06750 ALL
500 MXN2,732.13500 ALL
1000 MXN5,464.27000 ALL
2000 MXN10,928.54000 ALL
5000 MXN27,321.35000 ALL
10000 MXN54,642.70000 ALL