20 Lek Albania sang Đô-la Úc

Đổi tiền ALL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 all
0,33 aud

1,000 ALL = 0,01640 AUD

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Úc
1 ALL0.01640 AUD
5 ALL0.08200 AUD
10 ALL0.16400 AUD
20 ALL0.32800 AUD
50 ALL0.82001 AUD
100 ALL1.64001 AUD
250 ALL4.10003 AUD
500 ALL8.20005 AUD
1000 ALL16.40010 AUD
2000 ALL32.80020 AUD
5000 ALL82.00050 AUD
10000 ALL164.00100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lek Albania
1 AUD60.97540 ALL
5 AUD304.87700 ALL
10 AUD609.75400 ALL
20 AUD1,219.50800 ALL
50 AUD3,048.77000 ALL
100 AUD6,097.54000 ALL
250 AUD15,243.85000 ALL
500 AUD30,487.70000 ALL
1000 AUD60,975.40000 ALL
2000 AUD121,950.80000 ALL
5000 AUD304,877.00000 ALL
10000 AUD609,754.00000 ALL