10 Lek Albania sang Đô-la Úc

Đổi tiền ALL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 all
0,16 aud

1,000 ALL = 0,01606 AUD

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Úc
1 ALL0.01606 AUD
5 ALL0.08030 AUD
10 ALL0.16059 AUD
20 ALL0.32119 AUD
50 ALL0.80297 AUD
100 ALL1.60594 AUD
250 ALL4.01485 AUD
500 ALL8.02970 AUD
1000 ALL16.05940 AUD
2000 ALL32.11880 AUD
5000 ALL80.29700 AUD
10000 ALL160.59400 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lek Albania
1 AUD62.26880 ALL
5 AUD311.34400 ALL
10 AUD622.68800 ALL
20 AUD1,245.37600 ALL
50 AUD3,113.44000 ALL
100 AUD6,226.88000 ALL
250 AUD15,567.20000 ALL
500 AUD31,134.40000 ALL
1000 AUD62,268.80000 ALL
2000 AUD124,537.60000 ALL
5000 AUD311,344.00000 ALL
10000 AUD622,688.00000 ALL