Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền AED sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
735,10 xcd

د.إ1,000 AED = $0,7351 XCD

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Đông Caribê
1 AED0.73510 XCD
5 AED3.67552 XCD
10 AED7.35104 XCD
20 AED14.70208 XCD
50 AED36.75520 XCD
100 AED73.51040 XCD
250 AED183.77600 XCD
500 AED367.55200 XCD
1000 AED735.10400 XCD
2000 AED1,470.20800 XCD
5000 AED3,675.52000 XCD
10000 AED7,351.04000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 XCD1.36035 AED
5 XCD6.80175 AED
10 XCD13.60350 AED
20 XCD27.20700 AED
50 XCD68.01750 AED
100 XCD136.03500 AED
250 XCD340.08750 AED
500 XCD680.17500 AED
1000 XCD1,360.35000 AED
2000 XCD2,720.70000 AED
5000 XCD6,801.75000 AED
10000 XCD13,603.50000 AED