Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Moldova
Đổi tiền AED sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Moldova
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Moldova | |
---|---|
1 AED | 4.87652 MDL |
5 AED | 24.38260 MDL |
10 AED | 48.76520 MDL |
20 AED | 97.53040 MDL |
50 AED | 243.82600 MDL |
100 AED | 487.65200 MDL |
250 AED | 1,219.13000 MDL |
500 AED | 2,438.26000 MDL |
1000 AED | 4,876.52000 MDL |
2000 AED | 9,753.04000 MDL |
5000 AED | 24,382.60000 MDL |
10000 AED | 48,765.20000 MDL |
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MDL | 0.20506 AED |
5 MDL | 1.02532 AED |
10 MDL | 2.05064 AED |
20 MDL | 4.10128 AED |
50 MDL | 10.25320 AED |
100 MDL | 20.50640 AED |
250 MDL | 51.26600 AED |
500 MDL | 102.53200 AED |
1000 MDL | 205.06400 AED |
2000 MDL | 410.12800 AED |
5000 MDL | 1,025.32000 AED |
10000 MDL | 2,050.64000 AED |