Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Moldova

Đổi tiền AED sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
4.876,52 mdl

1,000 AED = 4,877 MDL

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Leu Moldova
1 AED4.87652 MDL
5 AED24.38260 MDL
10 AED48.76520 MDL
20 AED97.53040 MDL
50 AED243.82600 MDL
100 AED487.65200 MDL
250 AED1,219.13000 MDL
500 AED2,438.26000 MDL
1000 AED4,876.52000 MDL
2000 AED9,753.04000 MDL
5000 AED24,382.60000 MDL
10000 AED48,765.20000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MDL0.20506 AED
5 MDL1.02532 AED
10 MDL2.05064 AED
20 MDL4.10128 AED
50 MDL10.25320 AED
100 MDL20.50640 AED
250 MDL51.26600 AED
500 MDL102.53200 AED
1000 MDL205.06400 AED
2000 MDL410.12800 AED
5000 MDL1,025.32000 AED
10000 MDL2,050.64000 AED