Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền AED sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
223,28 kyd

1,000 AED = 0,2233 KYD

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Quần đảo Cayman
1 AED0.22328 KYD
5 AED1.11638 KYD
10 AED2.23275 KYD
20 AED4.46550 KYD
50 AED11.16375 KYD
100 AED22.32750 KYD
250 AED55.81875 KYD
500 AED111.63750 KYD
1000 AED223.27500 KYD
2000 AED446.55000 KYD
5000 AED1,116.37500 KYD
10000 AED2,232.75000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KYD4.47878 AED
5 KYD22.39390 AED
10 KYD44.78780 AED
20 KYD89.57560 AED
50 KYD223.93900 AED
100 KYD447.87800 AED
250 KYD1,119.69500 AED
500 KYD2,239.39000 AED
1000 KYD4,478.78000 AED
2000 KYD8,957.56000 AED
5000 KYD22,393.90000 AED
10000 KYD44,787.80000 AED